Có 2 kết quả:

討底 tǎo dǐ ㄊㄠˇ ㄉㄧˇ讨底 tǎo dǐ ㄊㄠˇ ㄉㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to enquire
(2) to demand details

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to enquire
(2) to demand details

Bình luận 0