Có 2 kết quả:
討底 tǎo dǐ ㄊㄠˇ ㄉㄧˇ • 讨底 tǎo dǐ ㄊㄠˇ ㄉㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enquire
(2) to demand details
(2) to demand details
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enquire
(2) to demand details
(2) to demand details
Bình luận 0